Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyên vật liệu
[nguyên vật liệu]
|
raw materials
Từ điển Việt - Việt
nguyên vật liệu
|
danh từ
nguyên liệu và vật liệu, nói tắt
cung cấp nguyên vật liệu sản xuất